印刷用ページを表示する 掲載日:2024年3月18日更新
Nhà trẻ/Trường mẫu giáo
Tại thành phố Motomiya có nhà trẻ và trường mẫu giáo.
Trẻ em dưới 6 tuổi trước khi vào tiểu học có thể đi học ở nhà trẻ, trường mẫu giáo, nhà trẻ đạt chuẩn, v.v
Nhà trẻ
- Là nơi giữ và chăm sóc trẻ trong thời gian bố mẹ đang làm việc.
- Nhà trẻ chăm sóc trẻ khoảng 8 tiếng/ngày.
- Có cả nhà trẻ mở vào ban đêm và ngày nghỉ.(Tại thành phố Motomiya không có loại hình này.)
- Khi muốn gửi trẻ đến nhà trẻ, bạn phải đăng ký với trường.
Phân loại | Tên nhà trẻ | Địa chỉ/Số điện thoại | Từ mấy tuổi có thể nhập học |
---|---|---|---|
Thành phố Motomiya | Nhà trẻ Mizuiro | 77-1 Shimodai, Motomiya<外部リンク> 0243-34-5881 |
Từ 1 tuổi |
Thành phố Motomiya | Nhà trẻ Takagi | 80-1 Daigaku,Takagi<外部リンク> 0243-33-5131 |
Từ khi mới sinh đến 6 tháng tuổi |
Thành phố Motomiya | Nhà trẻ Mayumi | 12-1 Sorimachi, Motomiya<外部リンク> 0243-33-1611 |
Từ khi mới sinh đến 6 tháng tuổi |
Thành phố Motomiya | Nhà trẻ kiêm mẫu giáo tổng hợp Gohyakugawa(Trung tâm hỗ trợ nuôi dạy con khu vực) | 23-1 Yamanokami, Arai<外部リンク> 0243-33-4370 |
Từ khi mới sinh đến 6 tháng tuổi |
Thành phố Motomiya | Nhà trẻ Shirasawa | 211 Gomiuchi, Nukazawa<外部リンク> 0243-44-3117 |
Từ khi mới sinh đến 6 tháng tuổi |
Tư nhân | Vườn trẻ Motomiya | 42-60 Masugata, Niita<外部リンク> 0243-34-3640 |
Từ khi mới sinh đến 6 tháng tuổi |
Tư nhân | Nhà trẻ Komei | 66-4 Minaminouchi, Arai<外部リンク> 0243-34-5888 |
Từ khi mới sinh đến 6 tháng tuổi |
Tư nhân | Nhà trẻ Donguri | 14-5 Obata, Motomiya<外部リンク> 0243-33-5905 |
Từ khi mới sinh đến 6 tháng tuổi |
Chi tiết
Phòng Mẫu giáo và Nhà trẻ, Bộ phận Giáo dục, Tầng 2 Ủy ban nhân dân thành phố Motomiya
0243-24-5446
Trường mẫu giáo
- Là cơ sở giáo dục nơi trẻ em trải nghiệm sinh hoạt tập thể.
- Trẻ em từ 3 tuổi đến trước khi vào tiểu học có thể đi học mẫu giáo.
- Có thể gửi trẻ 4 tiếng/ngày
- Khi muốn cho trẻ đến trường mẫu giáo, bạn phải đăng ký với trường.
Phân loại | Trường mẫu giáo | Địa chỉ/Số điện thoại | Từ mấy tuổi có thể nhập học |
---|---|---|---|
Thành phố Motomiya | Nhà trẻ kiêm mẫu giáo tổng hợp Gohyakugawa | 23-1 Yamanokami, Arai<外部リンク> 0243-33-4370 |
Từ 4 tuổi |
Thành phố Motomiya | Trường mẫu giáo Iwane | 92-1 Shimotoshigami, Iwane<外部リンク> 0243-39-2109 |
Từ 4 tuổi |
Thành phố Motomiya | Trường mẫu giáo Wada | 3 Gakkomae, Wada<外部リンク> 0243-44-3115 |
Từ 4 tuổi |
Thành phố Motomiya | Trường mẫu giáo Nukazawa | 23 Hara, Nukazawa<外部リンク> 0243-44-3116 |
Từ 4 tuổi |
Thành phố Motomiya | Trường mẫu giáo Shiraiwa | 166 Baba, Shiraiwa<外部リンク> 0243-44-2216 |
Từ 4 tuổi |
Tư nhân | Trường mẫu giáo Motomiya | 2 Higashimahi, Motomiya<外部リンク> 0243-33-1855 |
Từ 3 tuổi |
Chi tiết
Phòng Mẫu giáo và Nhà trẻ, Bộ phận Giáo dục, Tầng 2 Ủy ban nhân dân thành phố Motomiya
0243-24-5446